Có 2 kết quả:
不成样子 bù chéng yàng zi ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄧㄤˋ • 不成樣子 bù chéng yàng zi ㄅㄨˋ ㄔㄥˊ ㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shapeless
(2) deformed
(3) ruined
(4) beyond recognition
(5) (of a person) reduced to a shadow
(2) deformed
(3) ruined
(4) beyond recognition
(5) (of a person) reduced to a shadow
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shapeless
(2) deformed
(3) ruined
(4) beyond recognition
(5) (of a person) reduced to a shadow
(2) deformed
(3) ruined
(4) beyond recognition
(5) (of a person) reduced to a shadow
Bình luận 0